5 chìa khóa cho mẹ bầu chế độ ăn uống lành mạnh cần phải biết

10219

Nuôi con bằng sữa mẹ và trẻ nhỏ

  • Từ sơ sinh đến 6 tháng tuổi, hãy cho trẻ bú sữa hoàn toàn bằng sữa mẹ (nghĩa là không cho trẻ ăn thức ăn nào khác) và cho trẻ ăn “theo yêu cầu” (tức là thường xuyên như chúng muốn, cả ngày lẫn đêm)
  • Khi bé được 6 tháng tuổi, hãy ăn nhiều loại thực phẩm an toàn và bổ dưỡng để bổ sung cho con bú, và tiếp tục cho con bú cho đến khi bé được 2 tuổi hoặc hơn.
  • Không thêm muối hoặc đường vào thức ăn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Tại sao? 

Vì sữa mẹ cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng và chất lỏng mà bé cần từ 6 tháng đầu tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ có sức đề kháng tốt hơn để chống lại các bệnh thông thường ở trẻ em như tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm trùng tai. Trong cuộc sống sau này, những người được nuôi bằng sữa mẹ khi còn nhỏ sẽ ít bị béo phì hoặc không mắc các bệnh truyền nhiễm, như bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ

Ăn nhiều loại thức ăn

  • Ăn kết hợp nhiều loại thực phẩm khác nhau, bao gồm các loại thực phẩm chính (ví dụ như ngũ cốc lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen, ngô hoặc gạo, hoặc củ có tinh bột như khoai tây, khoai mỡ, khoai môn, khoai mì), các loại đậu (ví dụ đậu lăng, đậu), rau , trái cây và thực phẩm từ các nguồn động vật (ví dụ thịt, cá, trứng và sữa)

Tại sao? 

Ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau (tức là chưa qua chế biến) và thực phẩm tươi mỗi ngày giúp trẻ em và người lớn có được lượng chất dinh dưỡng thiết yếu phù hợp. Nó cũng giúp họ tránh chế độ ăn nhiều đường, chất béo và muối, có thể dẫn đến tăng cân không lành mạnh (tức là thừa cân và béo phì) và các bệnh truyền nhiễm. Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ và sự phát triển; nó cũng giúp cả người lớn  có cuộc sống khỏe mạnh và năng động hơn.

Ăn nhiều rau và trái cây

  • Ăn vừa đủ loại rau và trái cây rất tốt cho sức khỏe
  • Đối với đồ ăn nhẹ, chọn rau sống và trái cây tươi, thay vì thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo hoặc muối
  • Tránh ăn quá nhiều rau và trái cây vì điều này có thể dẫn đến mất các vitamin quan trọng
  • Khi sử dụng rau và trái cây đóng hộp hoặc sấy khô, hãy chọn các loại không có muối và đường

Tại sao? 

Rau và trái cây là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất, chất xơ, protein thực vật và chất chống oxy hóa quan trọng. Những người có chế độ ăn nhiều rau và trái cây tránh được các nguy cơ béo phì, bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường và một số loại ung thư thấp hơn đáng kể.

Ăn một lượng vừa phải chất béo và dầu

  • Sử dụng dầu thực vật không bão hòa (ví dụ dầu ô liu, đậu nành, hướng dương hoặc dầu ngô) thay vì dầu mỡ động vật hoặc dầu có nhiều chất béo bão hòa (ví dụ bơ, ghee, mỡ lợn, dừa và dầu cọ)
  • Chọn thịt trắng (ví dụ thịt gia cầm) và cá, thường ít chất béo, ưu tiên thịt đỏ
  • Chỉ ăn một lượng và hạn chế thịt chế biến vì những chất này có nhiều chất béo và muối
  • Nếu có thể, hãy chọn các loại  ít béo hoặc giảm chất béo từ sữa và các sản phẩm khác
  • Tránh các thực phẩm chế biến, nướng và chiên vì chúng có chứa chất béo chuyển hóa được sản xuất công nghiệp

Tại sao? 

Chất béo và dầu là nguồn năng lượng tập trung, và ăn quá nhiều chất béo, đặc biệt là các loại chất béo sai, có thể gây hại cho sức khỏe. Ví dụ, những người ăn quá nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ cao hơn. Chất béo chuyển hóa có thể xảy ra tự nhiên trong một số sản phẩm thịt và sữa, nhưng chất béo chuyển hóa được sản xuất công nghiệp (ví dụ dầu hydro hóa một phần) có trong các thực phẩm chế biến khác nhau .

Ăn ít muối và đường

  • Khi nấu và chế biến thức ăn, hãy hạn chế lượng muối và gia vị có hàm lượng natri cao (ví dụ như nước tương và nước mắm)
  • Tránh thực phẩm (ví dụ đồ ăn nhẹ), có nhiều muối và đường
  • Hạn chế uống nước ngọt hoặc soda và các loại đồ uống khác có nhiều đường (ví dụ như nước ép trái cây, nước ép và siro, sữa có hương vị và đồ uống sữa chua)
  • Chọn trái cây tươi thay vì đồ ăn nhẹ ngọt như bánh quy, bánh ngọt và sô cô la

Tại sao? 

Những người có chế độ ăn nhiều natri (bao gồm muối) có nguy cơ cao huyết áp cao hơn, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Tương tự, những người có chế độ ăn nhiều đường có nguy cơ bị thừa cân hoặc béo phì cao hơn và tăng nguy cơ sâu răng, tiểu đường. Những người giảm lượng đường trong chế độ ăn uống của họ cũng có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh không truyền nhiễm như bệnh tim và đột quỵ.

 




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *